|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải lòng
adj be in love with phải lòng cô bạn gái to be in love with the girl friend
| [phải lòng] | | | to be in love with somebody; to fall in love with somebody; to lose one's heart to somebody | | | Phải lòng cô bạn gái | | To be in love with one's girl-friend | | | Chà ng phải lòng nà ng ngay từ lần đầu gặp gỡ | | He fell in love with her right from their first meeting |
|
|
|
|